polychrome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polychrome
Phát âm : /,pɔlikrə'mætik/ Cách viết khác : (polychrome) /'pɔlikroum/
+ tính từ
- nhiều sắc
+ danh từ, (như)
- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
polychromatic polychromic polychromize polychromise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polychrome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polychrome":
polychrome polychromy
Lượt xem: 426