polychromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polychromatic
Phát âm : /,pɔlikrə'mætik/ Cách viết khác : (polychrome) /'pɔlikroum/
+ tính từ
- nhiều sắc
+ danh từ, (như)
- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
polychrome polychromic - Từ trái nghĩa:
monochromatic homochromatic
Lượt xem: 307