popularity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: popularity
Phát âm : /,pɔpju'læriti/
+ danh từ
- tính đại chúng
- tính phổ biến
- the popularity of table tennis
tính phổ biến của môn bóng đá
- the popularity of table tennis
- sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
- to win popularity
được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
- to win popularity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "popularity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "popularity":
polarity popularity pupilarity pupillarity - Những từ có chứa "popularity":
popularity unpopularity
Lượt xem: 471