--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
porbeagle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
porbeagle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porbeagle
Phát âm : /'pɔ:bi:gl/
+ danh từ
(động vật học) cá nhám hồi
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
porbeagle
:
(động vật học) cá nhám hồi
+
clitoria turnatea
:
đậu vùng nhiệt đới châu Á, có là hình lông chim, hoa màu xanh biếc, nhị vàng.
+
foreseeing
:
nhìn xa thấy trước; lo xa
+
sáng ngời
:
bright, brightly lightmắt sáng ngờibrightly light eyes
+
trung đội
:
platoon