foreseeing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreseeing
Phát âm : /fɔ:'si:iɳ/
+ tính từ
- nhìn xa thấy trước; lo xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreseeing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foreseeing":
far-seeing foregoing foreseeing forsaking freezing - Những từ có chứa "foreseeing":
foreseeing unforeseeing
Lượt xem: 355