porcelain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porcelain
Phát âm : /'pɔ:slin/
+ danh từ
- sứ
- đồ sứ
- (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
- porcelain enamel
men s
- porcelain enamel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porcelain"
- Những từ có chứa "porcelain":
porcelain porcelain clay porcelainise porcelainous - Những từ có chứa "porcelain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồ sứ sứ
Lượt xem: 184