post-postcript
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: post-postcript
Phát âm : /'poust'pousskript/
+ danh từ
- (thường) (viết tắt) P.P.S., tái, tái bút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "post-postcript"
- Những từ có chứa "post-postcript" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt Nhà Hậu Lê yết thị chuyển ngành more...
Lượt xem: 81