--

postman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: postman

Phát âm : /'poustmən/

+ danh từ

  • người đưa thư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "postman"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "postman"
    piston position postman
  • Những từ có chứa "postman" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bưu tá phu trạm
Lượt xem: 602