postpone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: postpone
Phát âm : /poust'poun/
+ ngoại động từ
- hoãn lại
- to postpone the meeting
hoãn cuộc họp
- to postpone the meeting
- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
+ nội động từ
- (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "postpone"
- Những từ có chứa "postpone":
postpone postponement - Những từ có chứa "postpone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hồ Chí Minh hoãn lui lại dời hoãn binh lùi
Lượt xem: 161