--

postpone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: postpone

Phát âm : /poust'poun/

+ ngoại động từ

  • hoãn lại
    • to postpone the meeting
      hoãn cuộc họp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)

+ nội động từ

  • (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "postpone"
Lượt xem: 161