--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
poudrette
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
poudrette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poudrette
Phát âm : /pu:'dret/
+ danh từ
phân bắc trộn than
Lượt xem: 81
Từ vừa tra
+
poudrette
:
phân bắc trộn than
+
stern
:
nghiêm nghị, nghiêm khắcstern countenance vẻ mặt khiêm khắc