--

stern

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stern

Phát âm : /stə:n/

+ tính từ

  • nghiêm nghị, nghiêm khắc
    • stern countenance
      vẻ mặt khiêm khắc
  • the sterner sex
    • (xem) sex

+ danh từ

  • (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu
  • mông đít; đuôi (chó săn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stern"
Lượt xem: 823