--

prate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prate

Phát âm : /preit/

+ danh từ

  • sự nói huyên thiên; sự nói ba láp
  • chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào

+ động từ

  • nói huyên thiên; nói ba láp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prate"
Lượt xem: 441