preachment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preachment
Phát âm : /'pri:tʃmənt/
+ danh từ
- (thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preachment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preachment":
parchment preachment precent prescient
Lượt xem: 434