parchment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parchment
Phát âm : /'pɑ:tʃmənt/
+ danh từ
- giấy da
- bản viết trên giấy da
- vật tựa da khô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parchment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parchment":
parchment preachment
Lượt xem: 607