prebend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prebend
Phát âm : /'prebənd/
+ danh từ
- (tôn giáo) lộc thánh
- đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prebend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prebend":
perpend prebend prevent - Những từ có chứa "prebend":
prebend prebendary
Lượt xem: 337