--

precariousness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precariousness

Phát âm : /pri'keəriəsnis/

+ danh từ

  • tính tạm thời, tính không ổn định
  • tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
  • tính không có cơ sở chắc chắn
Từ liên quan
Lượt xem: 355