uncertainty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncertainty
Phát âm : /ʌn'sə:tnti/
+ danh từ
- sự không chắc chắn
- điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
- tính dễ đổi, tính dễ biến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doubt incertitude dubiety doubtfulness dubiousness uncertainness precariousness - Từ trái nghĩa:
certainty sure thing foregone conclusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncertainty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uncertainty":
uncertainty uncurtained
Lượt xem: 445