precocious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precocious
Phát âm : /pri'kouʃəs/
+ tính từ
- sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precocious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precocious":
precious precocious presacious - Những từ có chứa "precocious":
precocious precociousness
Lượt xem: 439