precious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precious
Phát âm : /'preʃəs/
+ tính từ
- quý, quý giá, quý báu
- precious metals
kim loại quý
- precious stone
đá quý, ngọc
- precious metals
- cầu kỳ, kiểu cách, đài các
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
- (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
- a precious rascal
một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
- don't be in such a precious hurry
làm gì mà phải vội khiếp thế
- a precious rascal
- my precious
- (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
+ phó từ
- hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
- to take precious good care of
chăm sóc hết sức chu đáo
- it's a precious long time cince I saw him
từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi
- to take precious good care of
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precious":
precious precise precocious presacious - Những từ có chứa "precious":
precious preciously preciousness semiprecious - Những từ có chứa "precious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo vật quí ngọc bảo kiếm báu vật ngọc thể bát trân kim loại báu nhãn more...
Lượt xem: 537
Từ vừa tra