prefabricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prefabricate
Phát âm : /'pri:'fæbrikeit/
+ ngoại động từ
- làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prefabricate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prefabricate":
prefabricate prefabricated prevaricate - Những từ có chứa "prefabricate":
prefabricate prefabricated
Lượt xem: 434