pregnancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pregnancy
Phát âm : /'pregnənsi/
+ danh từ
- sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
- sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
- tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
- tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pregnancy"
- Những từ có chứa "pregnancy":
ectopic pregnancy pregnancy - Những từ có chứa "pregnancy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ềnh hoài thai hoang thai
Lượt xem: 653