gestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gestation
Phát âm : /dʤes'teiʃn/
+ danh từ
- sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
- sự ấp ủ (ý đồ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pregnancy maternity gestation period
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gestation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gestation":
gas-station gestation gustation - Những từ có chứa "gestation":
ectopic gestation gestation gestational - Những từ có chứa "gestation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thai nghén hoài thai
Lượt xem: 784