premature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premature
Phát âm : /,premə'tjuə/
+ tính từ
- sớm, yểu non
- premature dealth
sự chết non, sự chết yểu
- premature birth
sự đẻ non
- premature dealth
- hấp tấp, vội vã
- a premature decision
một quyết định hấp tấp
- a premature decision
+ danh từ
- sự nổ sớm (lựu đạn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
untimely previous(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "premature"
- Những từ có chứa "premature":
premature prematureness - Những từ có chứa "premature" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
non yểu ngoắt ngoẹo đẻ non
Lượt xem: 536