--

untimely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untimely

Phát âm : / n'taimli/

+ tính từ & phó từ

  • sớm, không phi mùa
    • untimely death
      sự chết non, sự chết yểu
    • untimely fruit
      qu chín sớm
  • không đúng lúc, không hợp thời
    • an untimely remark
      lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc
Từ liên quan
Lượt xem: 490