premonitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premonitory
Phát âm : /pri'mɔnitəri/
+ tính từ
- báo trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "premonitory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "premonitory":
premonitory promontory
Lượt xem: 426