--

promontory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promontory

Phát âm : /promontory/

+ danh từ

  • (địa lý,địa chất) mũi đất
  • (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promontory"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "promontory"
    premonitory promontory promoter
  • Những từ có chứa "promontory" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    doi dòi
Lượt xem: 546