promontory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promontory
Phát âm : /promontory/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) mũi đất
- (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promontory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "promontory":
premonitory promontory promoter - Những từ có chứa "promontory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
doi dòi
Lượt xem: 535