--

prenticeship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prenticeship

Phát âm : /ə'prentiʃip/ Cách viết khác : (prenticeship) /'prentisʃip/

+ danh từ

  • sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
    • to serve one's apprenticeship
      học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prenticeship"
Lượt xem: 305