prenticeship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prenticeship
Phát âm : /ə'prentiʃip/ Cách viết khác : (prenticeship) /'prentisʃip/
+ danh từ
- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
- to serve one's apprenticeship
học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
- to serve one's apprenticeship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prenticeship"
- Những từ có chứa "prenticeship":
apprenticeship prenticeship
Lượt xem: 296