--

preoccupation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preoccupation

Phát âm : /pri:,ɔkju'peiʃn/

+ danh từ

  • mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
  • thiên kiến
  • sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
  • việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm
Từ liên quan
Lượt xem: 351