preoccupation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preoccupation
Phát âm : /pri:,ɔkju'peiʃn/
+ danh từ
- mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
- thiên kiến
- sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
- việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preoccupancy absorption engrossment
Lượt xem: 389