preparative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preparative
Phát âm : /pri'pærətiv/
+ tính từ
- sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
+ danh từ
- công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
- (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preparatory propaedeutic
Lượt xem: 261