--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prepared chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
festoonery
:
sự trang trí bằng tràng hoa
+
nhất là
:
First and foremost, in the first place, especiallyBiết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng AnhTo know many languages, first and foremost English
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
giẻ lau
:
Clout
+
notecase
:
ví đựng giấy bạc