--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prepared chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dân gian
:
Broad masses (of the people)Tin đồn tryuền khắp dân gianThe rumour spread among the masses of the peopleTruyện cổ tích lưu truyền trong dân gianA legend handed down from generation to generation among the broad masses of the people, a folk tale
+
petty
:
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thườngpetty triubles những mối lo lặt vặtpetty expenses những món chi tiêu lặt vặtpetty larceny trò ăn cắp vặt
+
surrebut
:
(pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)
+
sulphurous
:
(như) sulphureous
+
conjoined twin
:
cặp song sinh dính nhau.