surrebut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrebut
Phát âm : /,sʌri'bʌt/ Cách viết khác : (surrejoin) /,sʌri'dʤɔin/
+ nội động từ
- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrebut"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surrebut":
surfeit surrebut - Những từ có chứa "surrebut":
surrebut surrebutter
Lượt xem: 321