prepossess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prepossess
Phát âm : /,pri:pə'zes/
+ ngoại động từ
- làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy
- to be prepossessed with wrong ideas
nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm
- to be prepossessed with wrong ideas
- xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...)
- làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về
- to be prepossessed in someone's favour
có ý thiên về ai
- to be prepossessed in someone's favour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prepossess"
- Những từ có chứa "prepossess":
prepossess prepossessing prepossession unprepossessing
Lượt xem: 296