presence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presence
Phát âm : /'prezns/
+ danh từ
- sự có mặt
- in the presence of someone
trước mặt ai
- to be admitted to someone's presence
được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
- your presence is requested
rất mong sự có mặt của anh
- in the presence of someone
- vẻ, dáng, bộ dạng
- to have no presence
trông không có dáng
- to have no presence
- presence of mind
- sự nhanh trí
- the Presence
- nơi thiết triều; lúc thiết triều
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bearing comportment mien front
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "presence":
prescience presence - Những từ có chứa "presence":
omnipresence presence
Lượt xem: 1219