mien
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mien
Phát âm : /mi:n/
+ danh từ, (văn học)
- dáng điệu, phong cách
- vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
- with a sorrowful mien
với vẻ mặt buồn rầu
- with a sorrowful mien
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bearing comportment presence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mien"
Lượt xem: 399