presentiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presentiment
Phát âm : /pri'sentimənt/
+ danh từ
- linh cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foreboding premonition boding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presentiment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "presentiment":
presentient presentiment presentment
Lượt xem: 396