foreboding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreboding
Phát âm : /fɔ:'boudiɳ/
+ danh từ
- sự báo trước, điềm
- sự có linh tính (về một điềm gở)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán
+ tính từ
- báo trước, điềm (gở...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fateful foreboding(a) portentous premonition presentiment boding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreboding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foreboding":
forbidding foreboding
Lượt xem: 334