preserver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preserver
Phát âm : /pri'zə:və/
+ danh từ
- người giữ, người bảo quản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
life preserver flotation device refinisher renovator restorer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preserver"
- Những từ có chứa "preserver":
life-preserver preserver
Lượt xem: 410