--

sin-eater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sin-eater

Phát âm : /'sin,i:tə/

+ danh từ

  • người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sin-eater"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sin-eater"
    sin-eater sinter
  • Những từ có chứa "sin-eater" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phàm ăn phàm khỏe
Lượt xem: 321