--

preterite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preterite

Phát âm : /'pretərit/ Cách viết khác : (preterite) /'pretərit/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) thời quá kh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preterite"
Lượt xem: 243