preterit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preterit
Phát âm : /'pretərit/ Cách viết khác : (preterite) /'pretərit/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) thời quá kh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preterit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preterit":
preterit preterite - Những từ có chứa "preterit":
preterit preterite preterition
Lượt xem: 145