--

pretermission

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pretermission

Phát âm : /,pri:tə'miʃn/

+ danh từ

  • sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
  • sự bỏ bê, sự sao lãng
    • pretermission of duty
      sự sao lãng nhiệm vụ
  • sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng
Lượt xem: 79