--

preventer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preventer

Phát âm : /pri'ventə/

+ danh từ

  • người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
  • (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preventer"
Lượt xem: 379