provender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provender
Phát âm : /provender/
+ danh từ
- cỏ khô (cho súc vật)
- (đùa cợt) thức ăn (cho người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commissariat provisions viands victuals feed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provender"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provender":
preventer propounder provender
Lượt xem: 446