pricket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pricket
Phát âm : /'prickit/
+ danh từ
- (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
- pricket's sister
hoẵng cái non (hơn 1 năm)
- pricket's sister
- cái que nhọn để cắm nến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pricket"
Lượt xem: 410