--

priced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priced

Phát âm : /praist/

+ tính từ

  • có giá, có đề giá
    • priced catalogue
      bản kê mẫu hàng có đề giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priced"
Lượt xem: 371