primness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primness
Phát âm : /'primnis/
+ danh từ
- tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
priggishness prudishness prudery Grundyism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primness"
Lượt xem: 342