--

asperity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asperity

Phát âm : /æs'periti/

+ danh từ

  • tính cộc cằn
    • to speak with asperity
      nói cộc cằn
  • sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)
    • the asperities of winter
      sự khắc nghiệt của mùa đông
  • tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)
  • sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asperity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "asperity"
    asperity aspirate
Lượt xem: 539