primogenitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primogenitor
Phát âm : /,praimou'dʤenitə/
+ danh từ
- ông tổ, tổ tiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primogenitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "primogenitor":
primogenitor primogeniture
Lượt xem: 132