--

primogeniture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primogeniture

Phát âm : /,praimou'dʤenit/

+ danh từ

  • tình trạng con trưởng
  • (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primogeniture"
Lượt xem: 181