--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
princedom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
princedom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: princedom
Phát âm : /'prinsdəm/
+ danh từ
tước hoàng thân; địa vị ông hoàng
lãnh địa của hoàng thân
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
princedom
:
tước hoàng thân; địa vị ông hoàng
+
sinh sống
:
to live, to earn for living
+
poulterer
:
người bán gà vịt
+
hammering
:
sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
+
thầy chùa
:
pagoda warden bonze